Từ điển Thiều Chửu
冽 - liệt
① Khí rét, như thanh liệt 清冽 rét giá.

Từ điển Trần Văn Chánh
冽 - liệt
(văn) Hơi lạnh, lạnh căm, rét căm: 清冽 Giá rét; 北風凜冽 Gió bấc căm căm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
冽 - liệt
Lạnh lắm. Rét run. Rét cắt thịt.


凛冽 - lẫm liệt ||